The summary table provides a quick overview of the data.
Dịch: Bảng tóm tắt cung cấp cái nhìn nhanh về dữ liệu.
Please refer to the summary table for the key findings.
Dịch: Vui lòng tham khảo bảng tóm tắt để biết những phát hiện chính.
The summary table helped us to easily compare the results.
Dịch: Bảng tóm tắt đã giúp chúng tôi dễ dàng so sánh các kết quả.
có hình dáng đầy đặn, thường dùng để chỉ người phụ nữ có vóc dáng tròn trịa, đầy đặn.
Tư liệu quảng cáo, tài liệu xúc tiến thương mại