The subsequent event caused significant changes.
Dịch: Sự kiện xảy ra sau đó đã gây ra những thay đổi đáng kể.
We will analyze the subsequent events in detail.
Dịch: Chúng tôi sẽ phân tích các sự kiện tiếp theo một cách chi tiết.
sự kiện xảy ra tiếp theo
sự kiện theo sau
chuỗi sau
tiếp theo
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Huy chương đồng SEA Games
Từ ngữ ác ý
sự cắt giảm
bệnh bạch cầu
cốc du lịch
Pha bóng làm thay đổi cục diện trận đấu
nguyên cây denim
cây cọ vùng ngập nước