She visited the stylist to get her hair cut and styled.
Dịch: Cô ấy đến stylist để cắt và tạo kiểu tóc.
The fashion stylist selected the outfit for the photoshoot.
Dịch: Người tạo kiểu thời trang đã chọn trang phục cho buổi chụp hình.
người tạo kiểu tóc
thợ tạo mẫu tóc
việc tạo kiểu
tạo kiểu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Tập đoàn CP
sữa lỏng (sữa được tạo ra khi tách bơ ra khỏi sữa nguyên liệu)
Mì xào thịt heo nướng
Đội tuyển Khoa học Quốc gia
giải pháp căn cơ
sự xem xét, sự cân nhắc
sự quan sát, nghiên cứu
Tổng thư ký Quốc hội