The student meeting will take place on Friday.
Dịch: Cuộc họp sinh viên sẽ diễn ra vào thứ Sáu.
During the student meeting, we discussed various issues.
Dịch: Trong cuộc họp sinh viên, chúng tôi đã thảo luận về nhiều vấn đề khác nhau.
hội nghị sinh viên
cuộc họp sinh viên
sinh viên
gặp gỡ
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
vinh dự góp mặt
ngành nghiên cứu truyền thông
trả tiền
Không được như chị
đầu bếp giỏi
Cảnh quan sinh thái
Quần áo bừa bộn
cảm xúc lẫn lộn