She was admitted to the university because of her strong academic credentials.
Dịch: Cô ấy được nhận vào trường đại học nhờ vào bằng cấp học thuật xuất sắc của mình.
His strong academic credentials helped him secure a scholarship.
Dịch: Chứng chỉ học thuật mạnh mẽ của anh ấy đã giúp anh ấy nhận được học bổng.
sự hoạt động tích cực, làm việc chăm chỉ để kiếm tiền hoặc đạt được điều gì đó