The school has stringent rules about attendance.
Dịch: Trường có quy định nghiêm ngặt về việc điểm danh.
Stringent safety regulations were implemented after the accident.
Dịch: Các quy định an toàn nghiêm ngặt đã được thực hiện sau vụ tai nạn.
Người đứng đầu lớp, thường là học sinh có thành tích học tập xuất sắc nhất trong một lớp học.