I bought a string bag for my groceries.
Dịch: Tôi đã mua một cái túi dây để đựng đồ ăn.
String bags are great for carrying lightweight items.
Dịch: Túi dây rất tiện lợi để mang những đồ vật nhẹ.
túi lưới
túi buộc dây
dây
túi
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Thường xuyên thức khuya
Quản lý kho hàng
thực hiện nhanh chóng
Bị khai thác, bị lợi dụng
diều kéo
mặc dù
sự nghiệp diễn xuất
nấm bệnh xuất hiện