She used a stitch to fix the torn fabric.
Dịch: Cô ấy đã dùng một mũi khâu để sửa vải bị rách.
The doctor gave her a stitch after the surgery.
Dịch: Bác sĩ đã khâu cho cô ấy một mũi sau ca phẫu thuật.
đường may
khâu
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
ghế bọc nhung
Gương phồng
da sáng hồng
trao đổi trang phục
Kiên cường, có khả năng phục hồi nhanh chóng
bãi cát chạy dài
cuộc tranh luận chính trị
tiến bộ học tập