The teacher was stern but fair.
Dịch: Giáo viên thì nghiêm khắc nhưng công bằng.
Her stern expression made everyone quiet down.
Dịch: Biểu cảm nghiêm khắc của cô ấy khiến mọi người im lặng.
nghiêm ngặt
khắc nghiệt
tính nghiêm khắc
một cách nghiêm khắc
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
đầu rơi
luận văn đại học
bệnh giang mai
Mua sắm hàng xa xỉ
Bisphenol A
Giao tiếp trung thực
Thịt lợn ướp gia vị, thường dùng trong các món ăn Việt Nam
Tham lam quá