She tends to stand apart from the crowd.
Dịch: Cô ấy có xu hướng tách biệt khỏi đám đông.
His opinions always stand apart from the mainstream.
Dịch: Ý kiến của anh ấy luôn khác biệt so với ý kiến chung.
khác biệt
tách rời
sự tách biệt
nổi bật
27/09/2025
/læp/
tận hưởng khoảnh khắc
ngày dễ kiệt sức
phổ cảm xúc
toàn diện cho bản thân
hòa hợp xây dựng
cú vô lê tuyệt vời
Nâng cao kỹ năng
cuộc đua doanh số