The stage performance was captivating.
Dịch: Màn biểu diễn sân khấu rất hấp dẫn.
She is preparing for her stage performance.
Dịch: Cô ấy đang chuẩn bị cho buổi biểu diễn sân khấu của mình.
biểu diễn trực tiếp
trình diễn kịch nghệ
biểu diễn
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
một triệu triệu (1/1.000.000.000.000)
cắt ngang, băng qua
vi sinh vật
Vẻ đẹp thẩm mỹ
cầu dao tự động
tường thuật lịch sử
sự di cư của linh hồn
gương mặt