I created a spreadsheet to track my expenses.
Dịch: Tôi đã tạo một bảng tính để theo dõi chi tiêu của mình.
The spreadsheet program helps to organize data efficiently.
Dịch: Chương trình bảng tính giúp tổ chức dữ liệu một cách hiệu quả.
bảng làm việc
bảng dữ liệu
sự trải ra
trải ra
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
mùa quần vợt
Khoai mỡ
tuy nhiên
mục tiêu cá nhân
giảm cân lành mạnh
Mục tiêu học tập
Hệ thống di truyền qua dòng họ bố
hỗn hợp vữa