The gardener is spraying water on the plants.
Dịch: Người làm vườn đang xịt nước lên cây.
She is spraying perfume before going out.
Dịch: Cô ấy đang xịt nước hoa trước khi ra ngoài.
sự phun nhẹ
sương mù
sự xịt
xịt
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
quản trị viên hệ thống
Bầm dập tơi tả
dưới tiêu chuẩn
chuẩn bị cho nhiệm vụ
sắp xảy ra, sắp tới
tiền lương cố định
Chiều cao thấp, thấp bé
báo cáo thanh toán