He has a successful sports career.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp thể thao thành công.
She is building a sports career in football.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng sự nghiệp thể thao trong bóng đá.
Con đường sự nghiệp thể thao
Lộ trình thể thao chuyên nghiệp
thuộc về thể thao
thi đấu
27/09/2025
/læp/
phép trừ
lý do vi hiến
trận bóng đá
lệnh triệu tập
visual phát sáng
chuẩn bị kết hôn
an ninh sân bay
gối ngủ