Swimming is a great sports activity.
Dịch: Bơi lội là một hoạt động thể thao tuyệt vời.
He enjoys participating in various sports activities.
Dịch: Anh ấy thích tham gia vào nhiều hoạt động thể thao khác nhau.
hoạt động thể chất
hoạt động thể thao
môn thể thao
có tính thể thao
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự công bằng
Áo dây spaghetti
thịt bò cạnh sườn
ung thư đại tràng
cạn kiệt, kiệt sức
tình yêu đồng giới
nguồn sáng
công việc dọn dẹp nhà cửa