The child played with the spinning top, also known as a spinner.
Dịch: Đứa trẻ chơi với chiếc quay vòng, còn gọi là spinner.
He used a fidget spinner to help concentrate during work.
Dịch: Anh ấy dùng spinner để giúp tập trung trong công việc.
người quay vòng
cánh quạt
sự quay vòng
quay vòng
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
đội phục vụ tiệc
nhặt mang về
phần chèn
hình phạt
lỗ thông hơi; lối thoát
Thiết bị theo dõi GPS
phòng chống ung thư
bìa bụi