I love eating spicy noodles for lunch.
Dịch: Tôi thích ăn mì cay cho bữa trưa.
Spicy noodles are popular in many Asian countries.
Dịch: Mì cay rất phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
mì nóng
mì gia vị
mì
cay
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
tôi (chỉ đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất số ít)
Giữ vững tinh thần lạc quan
dịch vụ thú y
cặp song sinh cùng trứng
tài liệu bàn giao
hình tứ giác
thỏa thuận kinh doanh
căn cứ