The scientist collected a specimen for analysis.
Dịch: Nhà khoa học thu thập một mẫu vật để phân tích.
This butterfly is a rare specimen.
Dịch: Con bướm này là một mẫu vật hiếm.
mẫu
hình mẫu
bộ sưu tập mẫu vật
biến thành mẫu vật
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
casein
Của đi thay người; Đồ bỏ đi.
phi lý
Con dao hai lưỡi
tòa án tối cao
an ninh thắt chặt
nguy cơ lão hóa
Đồi núi, vùng đất cao hơn xung quanh