The course improves spatial awareness and map-reading skills.
Dịch: Khóa học này cải thiện nhận thức không gian và kỹ năng đọc bản đồ.
Children develop spatial awareness through play.
Dịch: Trẻ em phát triển nhận thức không gian thông qua vui chơi.
cảm nhận không gian
định hướng không gian
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
chi phí điều trị
vai trần
cây ô liu, quả ô liu
Bảo vệ hiện trường vụ án
máy bấm ghim
bị xói mòn, bị mòn đi
cây thuốc
đầu tư