Space junk poses a risk to satellites.
Dịch: Rác vũ trụ gây ra rủi ro cho các vệ tinh.
Efforts are being made to clean up space junk.
Dịch: Các nỗ lực đang được thực hiện để dọn dẹp rác vũ trụ.
mảnh vụn quỹ đạo
mảnh vụn không gian
không gian
mảnh vỡ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cừu non
vi phạm
cái vòng xoay
tình trạng hiện tại
người lao động, công nhân
Bánh cá
máy xay gia vị
khám chữa bệnh trái tuyến