Space junk poses a risk to satellites.
Dịch: Rác vũ trụ gây ra rủi ro cho các vệ tinh.
Efforts are being made to clean up space junk.
Dịch: Các nỗ lực đang được thực hiện để dọn dẹp rác vũ trụ.
mảnh vụn quỹ đạo
mảnh vụn không gian
không gian
mảnh vỡ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
viết tắt
khía cạnh văn hóa
phe phái
hằng đêm đứng đợi
Thời gian, thời điểm
Bút có thể mạnh hơn gươm.
chi phí xe cộ
làm tăng vẻ trẻ trung