I bought a beautiful postcard from the souvenir shop.
Dịch: Tôi đã mua một bức bưu thiếp đẹp từ cửa hàng lưu niệm.
The souvenir shop had many local handicrafts.
Dịch: Cửa hàng lưu niệm có nhiều sản phẩm thủ công địa phương.
cửa hàng quà tặng
cửa hàng kỷ vật
kỷ vật
mua làm kỷ niệm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
vũ trụ non trẻ
cơ học chất lưu
thịt mềm, mọng nước
những người cùng thời với họ
Người ủng hộ Việt Nam
nấm
trao đổi tù nhân
nhân viên hãng hàng không