I put the vegetables in the soup pot.
Dịch: Tôi cho rau vào nồi súp.
The soup pot is boiling on the stove.
Dịch: Nồi súp đang sôi trên bếp.
nồi nấu ăn
nồi hầm
súp
đun nhỏ lửa
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bồi thường danh dự
việc giải quyết khối lập phương (ví dụ Rubik's Cube)
Tác động thị giác
Tự trách mình
Điều chỉnh giá
cục máu đông
mối quan tâm y tế
kiểm tra kỹ nguồn