She has a sonorous voice that captivates her audience.
Dịch: Cô ấy có một giọng vang làm say mê khán giả.
The sonorous voice of the singer filled the hall.
Dịch: Giọng ngân của ca sĩ tràn ngập hội trường.
giọng vang
giọng phong phú
tính vang
vang lên
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Thông tin tình báo về mối đe dọa
Mã số của một hệ thống mã vạch toàn cầu dùng để nhận dạng hàng hóa
kéo dài ra, phình ra
cựu thủ tướng
se lại giòn ngon
rúng động truyền thông
Kiểm soát an ninh
thân nhân nạn nhân