The child loves her soft toy.
Dịch: Đứa trẻ yêu thích đồ chơi mềm của mình.
He bought a soft toy for his girlfriend.
Dịch: Anh ấy đã mua một món đồ chơi mềm cho bạn gái.
đồ chơi bông
thú nhồi bông
độ mềm mại
làm mềm
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thuốc tẩy, thứ giúp giải tỏa cảm xúc
không thể tránh khỏi
đánh giá kết quả
chuyển đổi năng lượng
hình ảnh kỷ niệm
Ngoại hình sa sút
học viện ngôn ngữ
đồ chơi giúp ổn định hoặc giữ thăng bằng trong quá trình chơi hoặc huấn luyện