His social clumsiness often makes it hard for him to make new friends.
Dịch: Sự vụng về trong giao tiếp xã hội của anh ấy thường khiến anh khó kết bạn mới.
She felt a wave of social clumsiness wash over her at the party.
Dịch: Cô cảm thấy một làn sóng vụng về trong giao tiếp xã hội trào dâng khi ở bữa tiệc.
Thịt lợn đã được tẩm bột và chiên giòn, thường dùng làm món chính trong ẩm thực châu Âu.