The soccer community is very passionate about the sport.
Dịch: Cộng đồng bóng đá rất đam mê môn thể thao này.
The local soccer community organized a charity match.
Dịch: Cộng đồng bóng đá địa phương đã tổ chức một trận đấu từ thiện.
cộng đồng bóng đá
người hâm mộ bóng đá
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Chi tiêu công cộng
cây bách xù
hợp đồng lao động
vĩnh cửu
hội trường khiêu vũ
Y tế từ xa
Chúc bạn có một buổi tối dễ chịu.
hối trảngân hàng