He wiped the snot from his nose.
Dịch: Cậu ấy lau đờm mũi khỏi mũi.
The child had a runny nose full of snot.
Dịch: Đứa trẻ có mũi chảy đầy đờm mũi.
chất nhầy
có đờm mũi
hít mũi
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Âm nhạc phổ biến
hệ thống truyền động tự động
lịch sử trồng
dặm
thói quen uống sữa
chức danh công việc
xe ba bánh
phương thức ăn uống