I ordered snapper fish for dinner.
Dịch: Tôi đã đặt món cá snapper cho bữa tối.
Snapper fish is popular in many cuisines around the world.
Dịch: Cá snapper rất phổ biến trong nhiều nền ẩm thực trên thế giới.
cá đỏ
cá vược
cá vược rừng
cá snapper
câu cá
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
được đề xuất
Hội chợ văn học
cư dân nông thôn
sự uể oải, sự mệt mỏi
khó khăn về kinh tế
thành phố nước
biện pháp hoán dụ
Các cải cách trong lĩnh vực giáo dục