I love having a snack mix while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn món ăn nhẹ trộn lẫn khi xem phim.
She prepared a delicious snack mix for the road trip.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn nhẹ trộn lẫn ngon miệng cho chuyến đi.
hỗn hợp ăn nhẹ
hỗn hợp tiệc
món ăn nhẹ
ăn vặt
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
thu thập thông tin
ứng dụng theo dõi chi phí
Bê bối gia đình
rau, củ
du lịch Bình Phước
tài chính đầu tư
chuỗi điều khiển
Cuộc thi học máy