He bought a small vehicle for city commuting.
Dịch: Anh ấy đã mua một phương tiện nhỏ để đi lại trong thành phố.
The small vehicle is easy to park.
Dịch: Phương tiện nhỏ dễ đậu xe.
ô tô
phương tiện giao thông
phương tiện nhỏ
lái phương tiện nhỏ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
các tuyến vận tải biển
đơn hướng
Khu phố cổ Hà Nội
Tài liệu gốc
kiến thức
Xoài Australia
kho tương
có kết cấu, có bề mặt không phẳng