The slow-moving car caused a traffic jam.
Dịch: Chiếc xe di chuyển chậm đã gây ra ùn tắc giao thông.
He was frustrated by the slow-moving car in front of him.
Dịch: Anh ấy cảm thấy bực bội vì chiếc xe di chuyển chậm phía trước.
xe chậm chạp
phương tiện di chuyển chậm
sự chậm chạp
giảm tốc độ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
thủy quỳnh
Năng lực xét nghiệm
câu chuyện
kẽ hở (luật pháp)
phát hành gần đây
cỏ bướm
hoa hồng leo
vành (vành xe)