The slow car struggled to keep up with the traffic.
Dịch: Chiếc xe hơi chậm chạp đã vật lộn để theo kịp giao thông.
He drove a slow car that made long trips tiring.
Dịch: Anh ấy lái một chiếc xe hơi chậm khiến những chuyến đi dài trở nên mệt mỏi.
phương tiện chậm chạp
xe ô tô yếu sức
tốc độ
chậm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
hình tam giác
nơi tổ chức cuộc thi
người tìm kiếm
tài chính phi thường
Điều gì sẽ xảy ra nếu
giấy phép điều hành
Quá trình nấu ăn
Thiên văn học thế giới