He used a slingshot to hit the target.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một cái ná để trúng mục tiêu.
The children played with their slingshots in the park.
Dịch: Bọn trẻ chơi với những cái ná của chúng trong công viên.
máy bắn đá
vũ khí ná
hành động bắn bằng ná
bắn bằng ná
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
vòng bỏ phiếu đầu tiên
múa hiện đại
tài sản cho thuê
tự truyện
người thô lỗ, kẻ vụng về
Công thức nấu ăn
hoạt động thần kinh
Bảo tàng