She is a sleep expert.
Dịch: Cô ấy là một chuyên gia về giấc ngủ.
The sleep expert recommended a new mattress.
Dịch: Chuyên gia về giấc ngủ đã giới thiệu một chiếc nệm mới.
chuyên gia giấc ngủ
nhà nghiên cứu giấc ngủ
chuyên môn
chuyên gia
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
tên gọi thân mật
nghiên cứu sức khỏe cộng đồng
gấu lớn
bê, con bê (động vật non của bò)
quyền sở hữu bất động sản
sự giữ chân nhân viên
Đêm khai trương, đêm ra mắt
Thói quen chăm sóc