The skipper navigated the boat through the storm.
Dịch: Thuyền trưởng đã điều khiển con thuyền qua cơn bão.
She was the skipper of the winning team.
Dịch: Cô ấy là thuyền trưởng của đội chiến thắng.
thuyền trưởng
người lãnh đạo
sự điều khiển tàu thuyền
nhảy, bỏ qua
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Bộ Giáo dục và Đào tạo
trường trung cấp
trung tâm du lịch
Chính sách quốc phòng 4 không
Món ăn từ hải sản có vỏ
vệ sinh
doanh nghiệp trúng thầu
giải thưởng á quân