This was a single occasion for celebration.
Dịch: Đây là dịp duy nhất để ăn mừng.
He only visited the city on a single occasion.
Dịch: Anh ấy chỉ đến thăm thành phố một lần.
một lần
duy nhất
dịp
đơn lẻ
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
máy đánh bạc
cảng cá
sự lạc quan
Quy tắc đã được thiết lập
thời gian mở cửa
Chị/em tổ tiên (phụ nữ trong dòng họ hoặc tổ tiên nữ)
thuộc về việc thẩm vấn, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hoặc pháp lý
Chất liệu thoải mái