The singing group performed at the festival.
Dịch: Nhóm hát đã biểu diễn tại lễ hội.
She joined a local singing group to improve her skills.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một nhóm hát địa phương để cải thiện kỹ năng của mình.
dàn hợp xướng
nhóm hát đồng ca
ca sĩ
hát
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
nâng cao chất lượng sống
Tăng sức đề kháng
sự nhiệt tình thể thao
ký tự xuống dòng
công nghệ bảo mật
tài khoản chạm
văn phòng giáo dục
kỹ năng làm việc tự chủ