The signaling of the train was clear and loud.
Dịch: Sự báo hiệu của tàu rất rõ ràng và to.
She was signaling to him to come over.
Dịch: Cô ấy đang ra hiệu cho anh ấy lại gần.
dấu hiệu
truyền thông
ký hiệu
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
hoa nhài tây
lá cần tây
sự chăm sóc chu đáo
mạo danh nhân viên giao hàng
xe cảnh sát
dù con không phải
đánh giá hiệu suất
Học tốt