She is shy about performing in public.
Dịch: Cô ấy ngại biểu diễn trước công chúng.
He was always shy about performing his music.
Dịch: Anh ấy luôn ngại ngùng khi trình diễn âm nhạc của mình.
rụt rè khi biểu diễn
nhút nhát khi biểu diễn
sự ngại ngùng
ngại ngùng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
quan sát bầu trời
Điều trị chân
cầu thủ địa phương
Thái Nguyên
nền kinh tế có thu nhập cao
Dịch vụ trà
Sự công bằng, tính беспристрастность
Người điều phối bán hàng