The shipping cost was higher than expected.
Dịch: Chi phí vận chuyển cao hơn mong đợi.
We need to calculate the total shipping cost for the order.
Dịch: Chúng ta cần tính toán tổng chi phí vận chuyển cho đơn hàng.
phí vận chuyển
chi phí vận tải
lô hàng
vận chuyển
16/09/2025
/fiːt/
Khả năng diễn đạt
chuyên gia châm cứu
thịt khô
Cố gắng hơn
rửa mặt
ngồi xem chung
Điểm tiếp xúc khách hàng
tận hưởng tuổi già