Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "shim"

verb/noun
shimmer
/ˈʃɪmər/

ánh lung linh

noun
High-quality sashimi
/ˌhaɪ ˈkwɒləti səˈʃiːmi/

Sashimi chất lượng cao

adjective + noun
Appetizing sashimi
/ˈæpɪtaɪzɪŋ səˈʃiːmi/

Sashimi hấp dẫn

noun
sashimi
/sæˈʃiːmi/

món sashimi (món ăn Nhật Bản gồm những lát cá sống tươi ngon)

noun
sashimi
/sæˈʃiːmi/

Món ăn Nhật Bản gồm cá sống hoặc hải sản được thái lát mỏng và thường được ăn kèm với nước tương.

adjective
shimmering
/ˈʃɪm.ər.ɪŋ/

lấp lánh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY