I put the books on the shelves.
Dịch: Tôi đặt sách lên kệ.
The shelves in the store are full of products.
Dịch: Các kệ trong cửa hàng đầy hàng hóa.
giá treo
đơn vị kệ
kệ để đồ
đặt lên kệ
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
Sự mắng nhiếc
Tiểu thư tài phiệt
Bảng sống còn
trà ô long
giáo dục đại học
cơ học thống kê
lao động chân tay
hỗ trợ miễn dịch