He was wearing shabby clothes.
Dịch: Anh ta mặc quần áo sờn rách.
The poor child was dressed in tattered and shabby clothes.
Dịch: Đứa trẻ nghèo mặc quần áo tả tơi và sờn rách.
quần áo cũ
quần áo rách rưới
tồi tàn
cũ
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
các loại cây kỳ lạ, không quen thuộc
tính năng thông minh
gương mặt trẻ trong giới trí
Dụng cụ rửa
trung tâm thư tín
vết bẩn màu đỏ
tín hiệu cấp cứu
khán đài