The crime deserves severe punishment.
Dịch: Tội ác này đáng phải chịu hình phạt nghiêm khắc.
He received severe punishment for his actions.
Dịch: Anh ta đã nhận hình phạt nặng nề cho những hành động của mình.
hình phạt hà khắc
kỷ luật nghiêm ngặt
nghiêm trọng
trừng phạt
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Một trăm ngàn
cần quan tâm
Cá xé nhỏ
bệnh nhân lâm sàng
y học trong phòng thí nghiệm
không thể vượt qua, vô song
chính sách phí
Đoàn xe công vụ có gắn biểu tượng nhà nước