He used several words to explain his point.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng vài từ để giải thích quan điểm của mình.
The poem contains several words that evoke strong emotions.
Dịch: Bài thơ chứa đựng nhiều từ gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.
vài từ
một vài thuật ngữ
từ
diễn đạt
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
hôn nhân theo sự sắp đặt của gia đình hoặc người trung gian
tổ chức đối tác
nhiệt độ cài đặt của bộ điều nhiệt
ồn ào, náo nhiệt, hiếu động
liên tục chấn thương
mùa thuế
gà
máy tiệt trùng