The settlement plan addresses the needs of the community.
Dịch: Kế hoạch định cư giải quyết nhu cầu của cộng đồng.
They proposed a settlement plan to resolve the dispute.
Dịch: Họ đã đề xuất một kế hoạch định cư để giải quyết tranh chấp.
kế hoạch giải quyết
kế hoạch thanh toán
định cư
giải quyết
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
hết hạn
Tò mò tuổi mới lớn
Tìm điểm chung
phát lại
hội trường
vấp phải làn sóng
sự lây nhiễm
Hải quân Mỹ