Her sentimentality often makes her cry during movies.
Dịch: Sự nhạy cảm của cô ấy thường khiến cô khóc khi xem phim.
He dismissed the sentimentality of the poem as excessive.
Dịch: Anh ta coi thường sự ủy mỵ của bài thơ là quá mức.
sự nhạy cảm
nỗi nhớ quê hương
người nhạy cảm
đa cảm
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
cải thiện sự ổn định
làm chệch hướng, làm phân tâm
thù hận, đầy thù oán
đầy nỗi nhớ, đầy hoài niệm
dung dịch chưa bão hòa
cách ly nông nghiệp
môi trường hợp tác
người