noun
semantic shift
Sự chuyển đổi hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ trong quá trình sử dụng hoặc theo thời gian.
noun
semantic understanding
/sɪˈmæntɪk ʌndərˈstændɪŋ/ Sự hiểu biết về ý nghĩa của các khái niệm hoặc nội dung, thường liên quan đến khả năng phân tích và diễn giải thông tin một cách chính xác.