Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "semantic"

noun
semantics
/sɪˈmæntɪks/

ngữ nghĩa học

noun
semantic shift
/sɪˈmæntɪk ʃɪft/

Sự chuyển đổi hoặc thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ trong quá trình sử dụng hoặc theo thời gian.

noun
semantic understanding
/sɪˈmæntɪk ʌndərˈstændɪŋ/

Sự hiểu biết về ý nghĩa của các khái niệm hoặc nội dung, thường liên quan đến khả năng phân tích và diễn giải thông tin một cách chính xác.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY