A security alert was issued after the breach.
Dịch: Một cảnh báo an ninh đã được đưa ra sau vụ xâm nhập.
The system generated a security alert.
Dịch: Hệ thống đã tạo ra một cảnh báo an ninh.
cảnh báo bảo mật
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
tập hợp các ký tự
Á quân
đàm phán kéo dài
Cuộc đối sức
đầu không có tóc
Di sản văn hóa Việt Nam
Tìm nguồn cung ứng chiến lược
phom giày