The team played hard to secure their victory.
Dịch: Đội đã chơi hết mình để ấn định chiến thắng.
With that goal, they secured victory.
Dịch: Với bàn thắng đó, họ đã ấn định chiến thắng.
bảo đảm chiến thắng
chắc chắn chiến thắng
chiến thắng
16/09/2025
/fiːt/
số
xác nhận đơn hàng
Logistics và chuỗi cung ứng
Nghệ thuật châu Âu
người mất người thân
tái chỉ định, tái bổ nhiệm
trở thành người làm trong ngành giải trí
hạ cánh không theo lịch trình